kiến hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến hiệu+ adj
- effective; efficacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến hiệu"
- Những từ có chứa "kiến hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 676